Tên tiếng Việt bắt đầu bằng



A - B - C - D - E - F - G - H - I - J - K - L - M - N - O - P - Q - R - S - Š - T - U - V - W - X - Y - Z - Ž - Å - Ä - Ö

Ý nghĩa và nguồn gốc của tên Chung



Giới tính: Nữ    Nguồn gốc: Korea

Tên này được sử dụng trong (Tiếng Việt)


Vietnam

Nguyên gốc và ý nghĩa của tên Chung


Nguyên gốc:

Tên Chung xuất xứ từ ngôn ngữ Trung Quốc, thường được sử dụng ở các nước Đông Á như Trung Quốc, Hàn Quốc và Việt Nam.

Ý nghĩa:

Tên Chung có ý nghĩa là "chân thành", "đồng lòng" hoặc "đồng tâm" trong tiếng Việt. Tên này thường thể hiện sự đoàn kết, sự đồng lòng và lòng trung thành.

Trong văn hóa Á Đông, tên Chung thường được coi là biểu tượng của sự đoàn kết và tình đoàn kết giữa các thành viên trong gia đình hoặc cộng đồng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên mang ý nghĩa về sự đồng lòng và sự trung thành, tên Chung có thể là lựa chọn tuyệt vời.
Các tìm kiếm phổ biến sau trang này là:
Ý nghĩa của Chung - Nguồn gốc của Chung - Tên gọi Chung -