Tên tiếng Việt bắt đầu bằng



A - B - C - D - E - F - G - H - I - J - K - L - M - N - O - P - Q - R - S - Š - T - U - V - W - X - Y - Z - Ž - Å - Ä - Ö

Ý nghĩa và nguồn gốc của tên Dân



Giới tính: Nam     Nguồn gốc: Hebrew

Tên này được sử dụng trong (Tiếng Việt)


Vietnam

Thông tin về tên Dân


Nguyên gốc:

Tên Dân có nguồn gốc từ tiếng Việt Nam. Đây là một tên phổ biến được sử dụng ở Việt Nam và có ý nghĩa sâu sắc.

Ý nghĩa:

Dân có nghĩa là "người dân" hoặc "dân chúng". Tên này thường được hiểu là biểu tượng cho sự đoàn kết, tập trung và sức mạnh của cộng đồng. Người mang tên Dân thường được xem là người tận tâm, quan tâm đến mọi người xung quanh và luôn hướng đến lợi ích chung của cộng đồng.

Nếu bạn đặt tên cho con mình là Dân, đó sẽ là một lựa chọn ý nghĩa, thể hiện tình yêu và trách nhiệm đối với xã hội.
Các tìm kiếm phổ biến sau trang này là:
Ý nghĩa của Dân - Nguồn gốc của Dân - Tên gọi Dân -