Tên tiếng Việt bắt đầu bằng



A - B - C - D - E - F - G - H - I - J - K - L - M - N - O - P - Q - R - S - Š - T - U - V - W - X - Y - Z - Ž - Å - Ä - Ö

Ý nghĩa và nguồn gốc của tên Le



Giới tính: Nam Nữ    Nguồn gốc: Vietnam

Tên này được sử dụng trong (Tiếng Việt)


Vietnam

Thông tin về tên


Nguyên gốc:
là một tên gốc Việt Nam, phổ biến trong cộng đồng người Việt. Tên này thường được sử dụng như một họ hoặc tên riêng.

Ý nghĩa:
có nghĩa là "thanh khiết" hoặc "trong sạch" trong tiếng Việt. Tên này thường được hiểu là biểu tượng cho sự trong trắng và tinh khiết.

Trong văn hóa Việt Nam, tên thường được truyền từ đời này sang đời khác, thể hiện sự kính trọng và truyền thống gia đình.
Các tìm kiếm phổ biến sau trang này là:
Ý nghĩa của Le - Nguồn gốc của Le - Tên gọi Le -