Tên tiếng Việt bắt đầu bằng



A - B - C - D - E - F - G - H - I - J - K - L - M - N - O - P - Q - R - S - Š - T - U - V - W - X - Y - Z - Ž - Å - Ä - Ö

Ý nghĩa và nguồn gốc của tên Luận



Giới tính: Nam     Nguồn gốc: Vietnamese

Tên này được sử dụng trong (Tiếng Việt)


Vietnam

Ông Tên Luân


Nguyên gốc:
Tên Luân có nguồn gốc từ ngôn ngữ Trung Quốc. Trong tiếng Việt, tên này thường được sử dụng như một tên riêng cho nam giới.

Ý nghĩa:


Luân có nghĩa là "con ngựa" hoặc "con sư tử" trong tiếng Trung. Tên này thường được coi là biểu tượng của sự mạnh mẽ, uy nghĩ trong văn hóa Á Đông.

Nếu bạn đặt tên Luân cho con trai của mình, đó có thể được hiểu là hy vọng con sẽ trở nên mạnh mẽ, kiên định và có sức ảnh hưởng trong cộng đồng.
Các tìm kiếm phổ biến sau trang này là:
Ý nghĩa của Luận - Nguồn gốc của Luận - Tên gọi Luận -